SUZUKI ERTIGA SPORT

Giá bán & Phiên Bản:

559,000,000 VND (ERTIGA SPORT) (NEW!)
555,000,000 VND (ERTIGA LIMITED)
499,000,000 VND (ERTIGA 5MT)

Sự Lựa Chọn Thông Minh Của Gia Đình Việt 

  • Xuất xứ:Nhập khẩu
  • Kiểu dáng:MPV
  • Nhiên liệu:Xăng
  • Hộp số:Số tự động

KHUYẾN MÃI & ƯU ĐÃI

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI *SIÊU HOT THÁNG 9

(Từ 10/09 đến 30/09/2020)

Suzuki Ertiga Limited GLX

(Không có Cân bằng điện tử + Khởi hành ngang dốc)

555.000.000 đ

Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và chi phí đăng kí khác

(tổng giá trị tương đương 40.000.000 đ)

> Giá sau ưu đãi: 515.000.000 đ

Suzuki Ertiga Sport GLX

(Thêm Cân bằng điện tử + Khởi hành ngang dốc)

559.000.000 đ

Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và chi phí đăng kí khác

 (tổng giá trị tương đương 40.000.000 đ)

> Giá sau ưu đãi: 519.000.000 đ

Suzuki Ertiga GL (Số sàn)

499.000.000 đ

Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ

 (tổng giá trị tương đương 30.000.000 đ)

> Giá sau ưu đãi: 469.000.000 đ

 

✅   Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tại các Đại lý chính hãng trên toàn quốc.

✅   Tặng 03 lần công bảo dưỡng miễn phí.

✅   Quà tặng: Bộ lót sàn Suzuki

✅   Hỗ trợ trả góp đến 80% lãi suất cực ưu đãi, Thủ tục nhanh chóng, Giao xe tận nơi.

✅   Cùng nhiều quà tặng đặc biệt khác chỉ có tại Suzuki Showroom       

THIẾT KẾ XE SUZUKI ERTIGA

Suzuki Ertiga hoàn toàn mới nhỏ gọn nhưng oai vệ. Kích thước tổng thể rộng và dài hơn cho sự hiện diện mạnh mẽ. Dải gân nổi năng động kết hợp cùng các chi tiết mạ crôm là điểm nhấn sành điệu cho hành trình của bạn.

THIET-KE-3

THIET-KE-5

VẬN HÀNH XE SUZUKI ERTIGA

 
Công nghệ HEARTECT giảm trọng lượng xe, tăng độ an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Tăng tốc mượt mà với hệ thống truyền động mới cùng động cơ xăng 1.5L. Hãy tận hưởng cảm giác lái chính xác và kiểm soát tuyệt đối cùng Suzuki Ertiga hoàn toàn mới.
 
VAN-HANH-3
VAN-HANH-5
 

NỘI THẤT XE SUZUKI ERTIGA

bg.6fdbe2ba

Suzuki Ertiga hoàn toàn mới cho bạn không gian rộng rãi và nội thất tiện nghi đáp ứng mọi nhu cầu. Khoang lái thân thiện với sự trợ giúp của các thiết bị hiện đại góp phần nâng cao trải nghiệm lái xe. Với Suzuki Ertiga, mỗi chuyến hành trình là một sự tận hưởng.

NOI-THAT7a

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

bg.596807cd

Cabin lớn với khoang hành lý lên tới 199L dễ dàng chứa được mọi hành trang. Suzuki Ertiga giúp bạn tự tin di chuyển kể cả trong không gian hẹp với đèn Halogen thấu kính projector và camera lùi, cùng bán kính vòng quay tối thiểu chỉ 5.2m.

Chi tiết Đơn vị đo ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Số cửa   5 5 5
Động cơ   Xăng Xăng Xăng
  1,5L 1,5L 1,5L
Hệ thống dẫn động   2WD 2WD 2WD
Kiểu động cơ   KB15 KB15 KB15
Số xy lanh   4 4 4
Số van   16 16 16
Dung tích động cơ cm3 1.462 1.462 1.462
Đường kính xy lanh x khoảng chạy pít tông mm 74,0×85,0 74,0×85,0 74,0×85,0
Tỷ số nén   10,5 10,5 10,5
Công suất cực đại hp/rpm 103Hp (77kw)/6.000rpm 103Hp (77kw)/6.000rpm 103Hp (77kw)/6.000rpm
Momen xoắn cực đại Nm/rpm 138Nm/4.400rpm 138Nm/4.400rpm 138Nm/4.400rpm
Hệ thống phun nhiên liệu   Phun xăng đa điểm Phun xăng đa điểm Phun xăng đa điểm
Tiêu hao nhiên liệu
(kết hợp/Đô thị/ Ngoài đô thị)
lít/100km 6,11 / 7,95 / 5,04 5,95 / 8,05 / 4,74 5,95 / 8,05 / 4,74
Nội dung Chi tiết Đơn vị đo ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Chiều dài tổng thể   mm 4,395 4,395 4,395
Chiều rộng tổng thể   mm 1,735 1,735 1,735
Chiều cao tổng thể   mm 1,690 1,690 1,690
Chiều dài cơ sở   mm 2,740 2,740 2,740
Khoảng cách bánh xe Trước mm 1,510 1,510 1,510
Sau mm 1,520 1,520 1,520
Bán kính vòng quay tối thiểu   m 5,2 5,2 5,2
Khoảng sáng gầm xe   mm 180 180 180
Thông số Chi tiết Đơn vị đo ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Số chỗ ngồi   Người 7 7 7
Dung tích bình xăng   lít 45 45 45
Dung tích khoang hành lý Tối đa lít 803 803 803
Khi gập hàng ghế thứ 3 ( phương pháp VDA )
– tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới
lít 550 550 550
Khi gập hàng ghế thứ 3 ( phương pháp VDA )
– tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới
lít 153 153 153
Thông số Chi tiết Đơn vị đo ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Kiểu hộp số     5MT 4AT 4AT
Tỷ số truyền Số 1   3,909 2,875 2,875
Số 2   2,043 1,568 1,568
Số 3   1,407 1,000 1,000
Số 4   1,065 0,697 0,697
Số 5   0,769
Số lùi   3,25 2,3 2,3
Tỷ số truyền cuối     4,353 4,375 4,375
Thông số Chi tiết Đơn vị đo ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Bánh lái     Cơ cấu bánh răng – thanh răng Cơ cấu bánh răng – thanh răng Cơ cấu bánh răng – thanh răng
Phanh Trước   Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió
Sau   Tang trống Tang trống Tang trống
Hệ thống treo Trước   Macpherson với lò xo cuộn Macpherson với lò xo cuộn Macpherson với lò xo cuộn
Sau   Thanh xoắn với lò xo cuộn Thanh xoắn với lò xo cuộn Thanh xoắn với lò xo cuộn
Mâm và lốp xe     185/65R15 + mâm đúc hợp kim 185/65R15 + mâm đúc hợp kim mài bóng 185/65R15 + mâm đúc hợp kim mài bóng
Mâm và lốp xe dự phòng     185/65R15 + Mâm thép 185/65R15 + Mâm thép 185/65R15 + Mâm thép
Thông số Chi tiết Đơn vị đo ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Trọng lượng không tải   kg 1.115 1.130 1.130
Trọng lượng toàn tải   kg 1.695 1.710 1.710
Thông số Chi tiết Đơn vị đo ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Vận tốc tối đa   km/h 180 175 175

TRANG THIẾT BỊ

TRANG THIẾT BỊ ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Lưới tản nhiệt trước Mạ Crôm Mạ Crôm Mạ Crôm
Ốp viền cốp Mạ Crôm Mạ Crôm Mạ Crôm
Cột trụ màu đen Cột B Cột B Cột B
Cột C Cột C Cột C
Tay nắm cửa Màu thân xe Mạ Crôm Mạ Crôm
Mở cốp Bằng tay nắm cửa Bằng tay nắm cửa Bằng tay nắm cửa
Chắn bùn Trước Trước Trước
Sau Sau Sau
Cụm logo Suzuki Sport Không Không
TRANG THIẾT BỊ ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Đèn Pha Halogen projector và phản quang đa chiều Halogen projector và phản quang đa chiều Halogen projector và phản quang đa chiều
Cụm đèn hậu LED LED với đèn chỉ dẫn LED với đèn chỉ dẫn
Đèn sương mù trước
Kính xe màu xanh
Kính hậu ngăn sương mù
Gạt mưa Trước: 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính Trước: 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính Trước: 2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính
Sau: 1 tốc độ + rửa kính Sau: 1 tốc độ + rửa kính Sau: 1 tốc độ + rửa kính
Kính chiếu hậu phía ngoài Màu thân xe Màu thân xe Màu thân xe
Chỉnh điện Chỉnh điện Chỉnh điện
Gập điện Gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ Tích hợp đèn báo rẽ
TRANG THIẾT BỊ ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Vô lăng 3 chấu Urethane Bọc da Bọc da
Nút điều chỉnh âm thanh Nút điều chỉnh âm thanh
Thoại rảnh tay Thoại rảnh tay
Chỉnh gật gù Chỉnh gật gù Chỉnh gật gù
Tay lái trợ lực
Đồng hồ tốc độ động cơ
Táp lô hiển thị đa thông tin Chế độ lái Chế độ lái Chế độ lái
Đồng hồ Đồng hồ Đồng hồ
Nhiệt độ bên ngoài Nhiệt độ bên ngoài
Mức tiêu hao nhiên liệu ( Tức thời/ trung bình) Mức tiêu hao nhiên liệu ( Tức thời/ trung bình) Mức tiêu hao nhiên liệu ( Tức thời/ trung bình)
Phạm vi lái Phạm vi lái Phạm vi lái
Báo tắt đèn và chìa khóa
Nhắc cài dây an toàn (ghế lái) Đèn & Báo động Đèn & Báo động Đèn & Báo động
Nhắc cài dây an toàn (ghế phụ) Đèn & Báo động Đèn & Báo động Đèn & Báo động
Báo cửa đóng hờ
Báo sắp hết nhiên liệu
Tấm trang trí Táp lô Màu đen có vân Màu vân gỗ Màu vân gỗ
TRANG THIẾT BỊ ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Cửa kính chỉnh điện Trước/Sau Trước/Sau Trước/Sau
Khóa cửa trung tâm Nút điều khiển bên ghế lái Nút điều khiển bên ghế lái Nút điều khiển bên ghế lái
Khóa cửa từ xa Tích hợp đèn báo Tích hợp đèn báo Tích hợp đèn báo
Khởi động bằng nút bấm
Điều hòa nhiệt độ Phía trước – Chỉnh cơ Phía trước – Tự động Phía trước – Tự động
Phía sau – Chỉnh cơ Phía sau – Chỉnh cơ Phía sau – Chỉnh cơ
Chế độ sưởi
Lọc không khí
Âm thanh Ăngten (trên nóc xe) Ăngten (trên nóc xe) Ăngten (trên nóc xe)
Loa trước Loa trước Loa trước
Loa sau Loa sau Loa sau
Màn hình cảm ứng 6.2 inch, tích hợp camera lùi
Radio USB + Bluetooth
Màn hình cảm ứng 10 inch, tích hợp camera lùi
Radio USB + Bluetooth
Apple CarPlay & Android Auto
Màn hình cảm ứng 10 inch, tích hợp camera lùi
Radio USB + Bluetooth
Apple CarPlay & Android
TRANG THIẾT BỊ ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Đèn cabin Đèn phía trước (3 vị trí) Đèn phía trước (3 vị trí) Đèn phía trước (3 vị trí)
Đèn trung tâm (3 vị trí) Đèn trung tâm (3 vị trí) Đèn trung tâm (3 vị trí)
Tấm che nắng Phía ghế lái và ghế phụ Phía ghế lái và ghế phụ Phía ghế lái và ghế phụ
Với gương (phía ghế phụ) Với gương (phía ghế phụ) Với gương (phía ghế phụ)
Tay nắm hỗ trợ Ghế phụ Ghế phụ Ghế phụ
Hàng ghế thứ 2 x 2 Hàng ghế thứ 2 x 2 Hàng ghế thứ 2 x 2
Hộc đựng ly Trước x 2 Trước x 2 Trước x 2
Hộc giữ mát Hộc giữ mát
Hộc đựng chai nước Trước x 2 Trước x 2 Trước x 2
Hàng ghế thứ 2 x 2 Hàng ghế thứ 2 x 2 Hàng ghế thứ 2 x 2
Hàng ghế thứ 3 x 2 Hàng ghế thứ 3 x 2 Hàng ghế thứ 3 x 2
Cần số Màu đen Màu nâu mạ crôm Màu nâu mạ crôm
Cần thắng tay Màu đen Crôm Crôm
Cổng USB/AUX Hộc đụng đồ trung tâm Hộc đụng đồ trung tâm
Cổng 12V Bảng táp lô x 1 Bảng táp lô x 1 Bảng táp lô x 1
Hàng ghế thứ 2 x 1 Hàng ghế thứ 2 x 1 Hàng ghế thứ 2 x 1
Bàn đạp nghỉ chân Phía ghế lái Phía ghế lái
Nút mở nắp bình xăng
Tay nắm cửa phía trong Màu đen Crôm Crôm
TRANG THIẾT BỊ ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Tấm lót khoang hành lý Gập 50:50 Gập 50:50 Gập 50:50
TRANG THIẾT BỊ ERTIGA ERTIGA LIMITED ERTIGA SPORT
Túi khí SRS phía trước
Dây đai an toàn Trước: 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng Trước: 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng Trước: 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng
Hàng ghế thứ 2 : dây đai 3 điểm x 2, ghế giữa dây đai 2 điểm Hàng ghế thứ 2 : dây đai 3 điểm x 2, ghế giữa dây đai 2 điểm Hàng ghế thứ 2 : dây đai 3 điểm x 2, ghế giữa dây đai 2 điểm
Hàng ghế thứ 3 : dây đai 3 điểm x 2 Hàng ghế thứ 3 : dây đai 3 điểm x 2 Hàng ghế thứ 3 : dây đai 3 điểm x 2
Khóa kết nối ghế trẻ em ISOFIX x 2 x 2 x 2
Dây ràng ghế trẻ em x 2 x 2 x 2
Khóa an toàn trẻ em
Thanh gia cố bên hông xe
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử ( ABS & EBD )
Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP®) Không Không
Hệ Thống Khởi Hành Ngang Dốc (HHC) Không Không
Nút shift lock
Đèn báo dừng LED LED LED
Cảm biến lùi 2 điểm 2 điểm 2 điểm
Hệ thống chống trộm
Báo động