SUPER CARRY TRUCK

Giá bán & Phiên Bản:

249,000,000 VND

Xe Tải Nhẹ Hàng Đầu

  • Động cơ xe: 1L
  • Hộp số: 5MT
  • Tiêu thụ: 6L/ 100km
  • Số chỗ ngồi: 2
  • Xuất xứ: Việt Nam

KHUYẾN MÃI & ƯU ĐÃI

CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI THÁNG 9

(Từ 10/09 đến 30/09/2020)

Suzuki Carry Truck

Giá từ 249.000.000 VNĐ

Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ và Chi phí đăng ký khác

(tổng giá trị tương đương 10.000.000 vnđ)

>> Giá sau ưu đãi từ: 239.000.000 VNĐ

✅ Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tại các Đại lý chính hãng trên toàn quốc.

✅ Tặng 03 lần công bảo dưỡng miễn phí.

✅ Quà tặng: Bộ lót sàn Suzuki

✅  Hỗ trợ trả góp đến 80% lãi suất ưu đãi, Thủ tục nhanh chóng, Giao xe tận nơi.

✅ Cùng nhiều quà tặng đặc biệt khác chỉ có tại Suzuki SHOWROOM       

SUPER CARRY TRUCK – BẰNG CHỨNG CỦA SỰ TIN CẬY – XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU

Được khai sinh từ khai niệm “công cụ chuyên chở chuyên nghiệp”, xe tải Suzuki Super Carry được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải EURO IV giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, xe được thiết kế khung sườn chắc chắn và cabin rộng rãi.

Với những tính năng trên, xe tải Suzuki Super Carry xứng đáng là dòng xe tải nhẹ tốt nhất Việt Nam.

KẾT CẤU

XE TẢI SUPER CARRY TRUCK

Xe tải nhẹ hàng đầu, bán chạy nhất trong 20 năm qua với thiết kế và chất lượng Nhật Bản

ĐÈN PHA:

Thiết kế vuông vức mạnh mẽ.

KÍCH THƯỚC THÙNG:

Rộng rãi thích hợp công việc chở đồ.

CHỐT KHÓA

Gia tăng sự an toàn với khóa ở đuôi và bửng xe.

MÀU SẮC

MÀU TRẮNG

sct-xanh-ben

NỘI THẤT

Dòng xe số 1 thị trường xe thương mại. Niềm tự hào của Việt Nam Suzuki.

ĐỘNG CƠ:

4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.

HỆ THỐNG TREO:

Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.

LỚP SƠN:

Thân xe được sơn bằng phương pháp điện phân ly chống rỉ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

1feature-banner2

KÍCH THƯỚC
    Thùng lửng Thùng kín Thùng mui bạt Thùng ben
Chiều dài tổng thể  mm 3,240 3,260 3,260 3,240
Chiều rộng tổng thể  mm 1,415 1,400 1,400 1,415
Chiều cao tổng thể  mm 1,765 2,100 2,100 1,765
Chiều dài thùng  mm 1,950 1,850 1,850 1,720
Chiều rộng thùng  mm 1,325 1,290 1,290 1,280
Chiều cao thùng  mm 290 1,300 1,300 270
Vệt bánh trước/sau  mm 1,205/1,200
Chiều dài cơ sở  mm 1,840
Khoảng sáng gầm xe  mm 165
Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 4.1
TẢI TRỌNG
Đơn vị (Kg) Thùng lửng Thùng kín Thùng mui bạt Thùng ben
Khối lượng toàn bộ 1,450 1,450 1,450 1,450
Khối lượng bản thân 675 770 770 840
Tải trọng 645 550 550 480
Số chỗ ngồi 02 02 02 02
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ   F10A
Loại   Xăng 4 kỳ
Số xy-lanh   4
Dung tích xy-lanh cm3 970

Đường kính x hành trình piston (mm)

mm 65.5 x 72.0
Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500
Mô-men xoắn cực đại  Nm/rpm 68/3,000 
Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Phun xăng điện tử
Động cơ đạt chuẩn khí thải   EURO IV
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 
Loại   5 số tới, 1 số lùi
Tỷ số truyền    
  Số 1   3,579
  Số 2   2,094
  Số 3   1,530
  Số 4   1,000
  Số 5   0,855
  Số lùi   3,727
Tỷ số truyền cầu sau   5,125
KHUNG XE
Hệ thống lái Thanh – Bánh răng
Giảm xóc trước Lò xo
Giảm xóc sau Nhíp lá
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống
Lốp 5-12
Dung tích nhiên liệu (lít) 31

 

TRANG BỊ TIỆN NGHI
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX